Rêu Trắc bá
Chi (genus) | Thuidium |
---|---|
Lớp (class) | Bryopsida |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Họ (familia) | Thuidiaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Rêu Trắc bá
Chi (genus) | Thuidium |
---|---|
Lớp (class) | Bryopsida |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Họ (familia) | Thuidiaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Thực đơn
Rêu Trắc báLiên quan
Rêu Rêu đá (món ăn) Rêu sồi Rêu than Rêu tản Rêu Trắc bá Rêu lá vẩy Rêu hồng đài Rêu sừng Rêu chùm đenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rêu Trắc bá http://www.theplantlist.org/1.1/browse/B/Thuidiace...